🌟 평야 (平野)

  Danh từ  

1. 지표면이 평평하고 넓은 들.

1. ĐỒNG BẰNG, VÙNG ĐỒNG BẰNG: Vùng đất có mặt đất bằng phẳng và rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평야 주변.
    Around the plains.
  • 평야 지대.
    A plain area.
  • 평야 지역.
    Plain area.
  • 평야가 발달하다.
    Plains develop.
  • 평야가 형성되다.
    A plain forms.
  • 평야를 가로지르다.
    Cross the plain.
  • 말들은 지평선이 보이는 넓은 평야를 가로지르며 달렸다.
    The horses ran across the broad plain where the horizon was visible.
  • 어머니의 고향 주변은 평야가 발달하여 농사를 짓는 가구가 많았다.
    Around my mother's hometown, the plains developed and there were many households farming.
  • 이 지역은 평야가 발달해서 주로 쌀농사를 지어요.
    This area has developed plains and mainly produces rice.
    그럼 우리 여기서 쌀 좀 사 가지고 갈까?
    Then shall we get some rice from here?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평야 (평야)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  

🗣️ 평야 (平野) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204)