🌟 청정 (淸淨)

Danh từ  

1. 맑고 깨끗함.

1. SỰ TINH KHIẾT: Sự trong và sạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청정 구역.
    Clean area.
  • Google translate 청정 지대.
    Clean ground.
  • Google translate 청정 지역.
    Clean area.
  • Google translate 청정을 강조하다.
    Emphasize cleanliness.
  • Google translate 청정을 중시하다.
    Put emphasis on cleanliness.
  • Google translate 청정을 추구하다.
    Pursue cleanliness.
  • Google translate 청정 해역으로 지정된 곳에서는 어업 활동이 금지된다.
    Fishing activities are prohibited in places designated as clean waters.
  • Google translate 관광객들이 버린 쓰레기로 청정 구역이던 숲이 오염되었다.
    Trash thrown away by tourists contaminated the forest, which used to be a clean area.
  • Google translate 새로운 에너지 자원이 필요한 때입니다.
    It's time for new energy resources.
    Google translate 요즘은 태양 에너지와 같은 청정 에너지가 주목을 받고 있지요.
    Clean energy, like solar energy, is in the spotlight these days.

청정: clearness and cleanness,せいじょう・しょうじょう【清浄】,,pureza, limpieza,نظافة وصفاء ، طهارة,цэвэр ариун, тунгалаг,sự tinh khiết,ความใสสะอาด, ความสะอาดหมดจด,kebersihan dan pemurnian,,清净,洁净,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청정 (청정)
📚 Từ phái sinh: 청정하다(淸淨하다): 맑고 깨끗하다. 청정히: 맑고 깨끗하게.

🗣️ 청정 (淸淨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)