🌟 청정 (淸淨)

Danh từ  

1. 맑고 깨끗함.

1. SỰ TINH KHIẾT: Sự trong và sạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청정 구역.
    Clean area.
  • 청정 지대.
    Clean ground.
  • 청정 지역.
    Clean area.
  • 청정을 강조하다.
    Emphasize cleanliness.
  • 청정을 중시하다.
    Put emphasis on cleanliness.
  • 청정을 추구하다.
    Pursue cleanliness.
  • 청정 해역으로 지정된 곳에서는 어업 활동이 금지된다.
    Fishing activities are prohibited in places designated as clean waters.
  • 관광객들이 버린 쓰레기로 청정 구역이던 숲이 오염되었다.
    Trash thrown away by tourists contaminated the forest, which used to be a clean area.
  • 새로운 에너지 자원이 필요한 때입니다.
    It's time for new energy resources.
    요즘은 태양 에너지와 같은 청정 에너지가 주목을 받고 있지요.
    Clean energy, like solar energy, is in the spotlight these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청정 (청정)
📚 Từ phái sinh: 청정하다(淸淨하다): 맑고 깨끗하다. 청정히: 맑고 깨끗하게.

🗣️ 청정 (淸淨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86)