🌟 한갓

  Phó từ  

1. 아무리 좋거나 크게 보려고 해도 겨우.

1. CHẲNG QUA CHỈ LÀ~ , DẪU SAO CŨNG CHỈ~: Dù có định nhìn một cách tốt đẹp và nhìn to lớn thế nào thì cũng chỉ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 젊은 시절 한갓 자존심 때문에 사랑하는 사람을 떠나보냈었다.
    When i was young, i had let go of my loved one because of hansat'.
  • Google translate 나는 나중에 대통령이 되겠다는 그 사람의 다짐을 한갓 농담으로 들었다.
    I've heard the man's pledge to become president later as a joke.
  • Google translate 한갓 세 살 난 아이가 한글과 구구단을 스스로 깨치다니 천재인 모양이다.
    A three-year-old child must be a genius to learn hangul and gugudan by himself.
  • Google translate 지수는 정말 영리한 학생이에요.
    Ji-soo is such a smart student.
    Google translate 이제 갓 스무 살이 된 한갓 어린애에 불과한데, 뭐.
    She's just a toddler who's just turned 20.
Từ đồng nghĩa 한낱: 아무리 한다고 해야 대단한 것 없이 다만.

한갓: just; only; merely,ただ【只・唯】。たんに【単に】,juste, seulement, à peine,solamente, meramente,فقط، مجرّد,ердөө, зөвхөн, ганцхан,chẳng qua chỉ là~ , dẫu sao cũng chỉ~,เพียงแต่, เป็นเพียง, เพียงเท่านั้น, เท่านั้นเอง,baru, hanya,,区区,只是,只不过是,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한갓 (한갇)
📚 Từ phái sinh: 한갓되다: 중요하거나 특별할 것이 없어 겨우 하찮은 것밖에 안 되다., 아무런 보람이나 … 한갓되이: 중요하거나 특별할 것이 없어 겨우 하찮은 것밖에 안 되게., 아무런 보람이나 …


🗣️ 한갓 @ Giải nghĩa

🗣️ 한갓 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)