🌟 경유 (經由)

  Danh từ  

1. 목적지에 가는 도중 어떤 곳을 들르거나 지나감.

1. SỰ QUÁ CẢNH, SỰ ĐI QUA: Việc ghé qua hoặc đi qua một nơi nào đó trong quá trình đi đến điểm đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경유 노선.
    A transit route.
  • Google translate 경유 버스.
    A transit bus.
  • Google translate 경유 항공기.
    Diesel aircraft.
  • Google translate 경유가 되다.
    Light oil.
  • Google translate 경유를 하다.
    Make a stopover.
  • Google translate 나는 부산에 가는 직행 기차가 모두 매진되어 경유를 하는 열차표를 예매했다.
    I booked tickets for all direct trains to busan, all sold out.
  • Google translate 해외에 나갈 때 경유 항공기를 이용하면 좀 더 저렴한 가격에 이용할 수 있다.
    If you use a diesel aircraft when you go abroad, you can use it at a lower price.

경유: going via; stopover,けいゆ【経由】,(n.) escale, (de) transit, en passant par, correspondance,escala, traspaso, transbordo,مرور,дамжин өнгөрөх, дамжин явах, дайрч явах,sự quá cảnh, sự đi qua,การแวะ, การผ่าน,,,经由,路过,途经,

2. 사무의 절차에서 어떤 부서를 거쳐 감.

2. SỰ THÔNG QUA: Việc đi qua một phòng ban nào đó trong các công tác văn phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업 경유.
    Corporate transit.
  • Google translate 은행 경유.
    Bank transit.
  • Google translate 우리 대학은 본부 연구처를 경유, 교수들에게 지급된 연구비를 공개했다.
    Our university made public the research funds paid to professors via the headquarters research center.
  • Google translate 한국의 한 기업이 해외 개발 문제에 대해 다른 기업의 경유는 원하지 않는다고 밝혔다.
    One south korean company said it does not want to transfer to another company on overseas development issues.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경유 (경유)
📚 Từ phái sinh: 경유하다(經由하다): 목적지에 가는 도중 어떤 곳을 들르거나 지나가다., 사무의 절차에서… 경유되다: 어떤 곳이 거쳐지다., 사무 절차에서 문서 따위가 어떤 부서를 거쳐 유통되다.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 경유 (經由) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57)