🌟 항공기 (航空機)

  Danh từ  

1. 사람이나 물건을 싣고 공중을 날아다닐 수 있는 교통수단.

1. MÁY BAY: Phương tiện giao thông chở người và hành lý rồi có thể bay lượn trên không trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 항공기 사고.
    Aircraft accident.
  • 항공기 운항.
    Aircraft operation.
  • 항공기 탑승객.
    Aircraft passengers.
  • 항공기가 이륙하다.
    Aircraft take off.
  • 항공기가 착륙하다.
    Aircraft land.
  • 항공기가 취항하다.
    Aircraft are put into service.
  • 항공기를 이용하다.
    Use an aircraft.
  • 항공기가 운항 중에 난기류를 만나 심하게 흔들렸다.
    The aircraft was badly shaken when it encountered turbulence in flight.
  • 항공기가 착륙할 예정이니 승객 여러분께서는 안전벨트를 착용해 주시기 바랍니다.
    The plane is due to land, so please fasten your seat belts.
  • 손님, 이 물건을 가지고 항공기에 탑승하실 수 없습니다.
    Sir, you are not allowed to board the aircraft with this item.
    그래요? 그럼 부치는 짐에 넣어서 보내야겠네요.
    Really? then i'll have to send it in my luggage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항공기 (항ː공기)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông  


🗣️ 항공기 (航空機) @ Giải nghĩa

🗣️ 항공기 (航空機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)