🌟 유숙 (留宿)

Danh từ  

1. 남의 집이나 잠을 잘 수 있게 마련된 시설에서 묵음.

1. SỰ LƯU TRÚ, SỰ NGỦ LẠI: Sự ở lại nhà của người khác hoặc nơi được chuẩn bị để có thể ngủ được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하룻밤의 유숙.
    A night's lodging.
  • Google translate 유숙 시설.
    Accommodation facilities.
  • Google translate 유숙을 시키다.
    To make a breaststroke.
  • Google translate 유숙을 청하다.
    Ask for accommodation.
  • Google translate 유숙을 하다.
    Most well.
  • Google translate 나는 먼 친척에게 유숙을 청하여 친척의 집에서 하룻밤을 묵었다.
    I asked a distant relative for a stay, so i stayed at his relative's house overnight.
  • Google translate 지수는 여행 중에 만난 친구의 집에서 며칠 동안 유숙을 하여 숙박을 해결했다.
    Jisoo settled the accommodation by staying at a friend's house she met during the trip for a few days.
  • Google translate 이 사진 속에 있는 성 좀 보세요. 오래된 성을 호텔로 만들었대요.
    Look at the castle in this picture. they turned the old castle into a hotel.
    Google translate 정말 멋지네요. 이런 곳에서 한번 유숙을 해 보고 싶어요.
    That's great. i'd like to live in a place like this.

유숙: lodging; boarding,ししゅく【止宿】。しゅくはく【宿泊】,hébergement, séjour,alojamiento, hospedaje,تبوُّء,хонох, байрлах,sự lưu trú, sự ngủ lại,การพักแรม, การค้างแรม,inap,ночлег,留宿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유숙 (유숙) 유숙이 (유수기) 유숙도 (유숙또) 유숙만 (유숭만)
📚 Từ phái sinh: 유숙하다(留宿하다): 남의 집이나 잠을 잘 수 있게 마련된 시설에서 묵다.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Cảm ơn (8)