🌟 서사시 (敍事詩)

Danh từ  

1. 역사적 사실이나 신화, 전설, 영웅 등의 이야기를 서술 형식으로 기술한 시.

1. SỬ THI, ANH HÙNG CA: Thơ ghi chép theo hình thức tường thuật lại những câu chuyện như sự thật lịch sử, thần thoại, truyền thuyết hay anh hùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 웅장한 서사시.
    Grand epic.
  • 서사시를 남기다.
    Leave an epic poem.
  • 서사시를 읊다.
    Recite an epic poem.
  • 서사시를 읽다.
    Read an epic.
  • 서사시에 담기다.
    Put in an epic poem.
  • 나는 그리스 시대의 전쟁 영웅에 대한 서사시를 읽었다.
    I read an epic about a greek-era war hero.
  • 조상들은 투쟁의 역사 속에서 서사시를 통해 신화적인 업적을 후대에 남겼다.
    In the history of struggle, the ancestors left mythical achievements to future generations through epic poetry.
  • 서사시는 다른 시에 비해서 굉장히 서술이 장황합니다.
    The epic is quite lengthy compared to other poems.
    하지만 세부적인 묘사에 의존하지 않는다는 점은 비슷합니다.
    But it's similar that we don't rely on detail.
Từ tham khảo 서정시(抒情詩): 개인의 감정과 정서를 나타낸 시.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서사시 (서ː사시)
📚 Từ phái sinh: 서사시적: 서사시와 같은. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121)