🌟 응얼응얼하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응얼응얼하다 (
응어릉얼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 응얼응얼: 글이나 노래 등을 입속으로 중얼거리듯이 자꾸 읽거나 부르는 소리. 또는 그 모…
• Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97)