Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응얼응얼하다 (응어릉얼하다) 📚 Từ phái sinh: • 응얼응얼: 글이나 노래 등을 입속으로 중얼거리듯이 자꾸 읽거나 부르는 소리. 또는 그 모…
응어릉얼하다
Start 응 응 End
Start
End
Start 얼 얼 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)