🌟 다산 (多産)

Danh từ  

1. 아이나 새끼를 많이 낳음.

1. SỰ ĐẺ NHIỀU, SỰ SINH NHIỀU: Việc sinh nhiều đứa bé hoặc sinh nhiều con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다산 의식.
    Dasan ritual.
  • 다산 정책.
    Dasan policy.
  • 다산의 상징.
    Symbol of fertility.
  • 다산을 기원하다.
    Wishing for fertility.
  • 다산을 장려하다.
    Encourage fertility.
  • 옛날에는 다산을 기원하기 위해 마을의 입구에 제단을 쌓고 의식을 치르기도 했다.
    In the old days, altars were built at the entrance of the village to pray for fertility and ceremonies.
  • 정부는 셋째 아이의 보육료와 교육비를 지원함으로써 출산을 장려하는 다산 정책을 펴고 있다.
    The government is implementing a multiple-birth policy that encourages childbirth by subsidizing child care and education costs for third children.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다산 (다산)
📚 Từ phái sinh: 다산하다(多産하다): 아이나 새끼를 많이 낳다.

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159)