Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상징되다 (상징되다) • 상징되다 (상징뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 상징(象徵): 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타냄. 또는 그렇게 나타낸 구체…
상징되다
상징뒈다
Start 상 상 End
Start
End
Start 징 징 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43)