🌟 상징되다 (象徵 되다)

Động từ  

1. 추상적인 사물이나 개념이 구체적인 사물로 나타나다.

1. ĐƯỢC TƯỢNG TRƯNG: Sự vật hay khái niệm trừu tượng được thể hiện bằng sự vật cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광고가 자본주의 꽃으로 상징되다.
    Advertising is symbolized as a capitalist flower.
  • 무궁화로 상징되다.
    Symbolized by mugunghwa.
  • 성령이 물로 상징되다.
    The holy spirit is symbolized by water.
  • 도시는 물질주의와 기계 문명으로 상징된다.
    The city is symbolized by materialism and machine civilization.
  • 지방 자치는 대중적 민주주의로 상징되는 제도이다.
    Local autonomy is an institution symbolized by popular democracy.
  • 변화와 희망으로 상징되는 그 정치가의 등장은 보수적인 사람들의 마음까지 움직였다.
    The politician's appearance, symbolized by change and hope, even moved the hearts of the conservative.
  • 나는 비둘기가 싫더라.
    I hated pigeons.
    비둘기는 평화의 새로 상징되는데 왜?
    The dove is a new symbol of peace. why?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상징되다 (상징되다) 상징되다 (상징뒈다)
📚 Từ phái sinh: 상징(象徵): 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타냄. 또는 그렇게 나타낸 구체…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43)