🌟 대지진 (大地震)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대지진 (
대ː지진
)
🗣️ 대지진 (大地震) @ Ví dụ cụ thể
- 대지진 이후 행방불명이 되어 생사를 알 수 없는 사람들이 천 명이 넘었다. [행방불명 (行方不明)]
🌷 ㄷㅈㅈ: Initial sound 대지진
-
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI NGƯỢC, TÍNH ĐỐI LẬP: Việc bị (được) đem ra so sánh vì có sự khác nhau. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Việc làm một mình mà không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는.
☆
Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỐI CHIẾU: Khác nhau nên được so sánh. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한. 또는 대중의 취향에 맞는.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ ĐẠI CHÚNG: Lấy công chúng làm trung tâm, hay theo thị hiếu của công chúng. -
ㄷㅈㅈ (
독재자
)
: 한 집단에서 모든 권력을 차지하고 자기 마음대로 일을 처리하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC TÀI, NGƯỜI ĐỘC ĐOÁN: Người nắm giữ mọi quyền lực trong một tập thể và xử lí công việc theo ý mình. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한 것. 또는 대중의 취향에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠI CHÚNG: Sự lấy công chúng làm trung tâm, hay sự theo thị hiếu của công chúng.
• Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82)