🌟 대지진 (大地震)

Danh từ  

1. 규모가 큰 지진.

1. TRẬN ĐẠI ĐỘNG ĐẤT: Trận động đất với quy mô lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대지진에 의한 피해.
    Damage caused by a major earthquake.
  • Google translate 대지진이 나다.
    There is a major earthquake.
  • Google translate 대지진이 발생하다.
    A major earthquake occurs.
  • Google translate 대지진으로 건물이 무너지다.
    A building collapsed by a massive earthquake.
  • Google translate 대지진으로 사람이 다치다.
    Man is hurt by a massive earthquake.
  • Google translate 일본에서 일어난 대지진으로 수많은 사람들이 죽었다.
    A massive earthquake in japan killed hundreds of people.
  • Google translate 대지진 때문에 도로가 끊기고 건물이 무너지는 등 도시 전체가 큰 피해를 입었다.
    The whole city was severely damaged by the earthquake, with roads cut off and buildings collapsed.
  • Google translate 이 나라에서 진도 7.0의 대지진이 났대.
    There's been a 7.0 magnitude earthquake in this country.
    Google translate 어머, 지진 피해가 심각하겠구나.
    Oh, the damage from the earthquake must be serious.

대지진: big earthquake,だいじしん・おおじしん【大地震】。だいしんさい【大震災】,grand tremblement de terre,gran terremoto,زلزال كبير,их газар хөдлөлт,trận đại động đất,แผ่นดินไหวครั้งใหญ่, แผ่นดินไหวครั้งรุนแรง,gempa besar, gempa dahsyat,сильное землетрясение,大地震,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대지진 (대ː지진)

🗣️ 대지진 (大地震) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82)