🌟 볼품없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 볼품없다 (
볼푸멉따
) • 볼품없는 (볼푸멈는
) • 볼품없어 (볼푸멉써
) • 볼품없으니 (볼푸멉쓰니
) • 볼품없습니다 (볼푸멉씀니다
) • 볼품없고 (볼푸멉꼬
) • 볼품없지 (볼푸멉찌
)
📚 Từ phái sinh: • 볼품없이: 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하게.
🗣️ 볼품없다 @ Ví dụ cụ thể
- 꾀죄죄하고 볼품없다. [꾀죄죄하다]
🌷 ㅂㅍㅇㄷ: Initial sound 볼품없다
-
ㅂㅍㅇㄷ (
볼품없다
)
: 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하다.
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, TIỀU TỤY: Dáng vẻ tồi tệ được thể hiện ra bên ngoài.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155)