🌟 볼품없다

Tính từ  

1. 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하다.

1. TỒI TÀN, TIỀU TỤY: Dáng vẻ tồi tệ được thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼품없는 모습.
    A shabby figure.
  • 볼품없는 외관.
    Unpretty appearance.
  • 볼품없는 외모.
    A shabby appearance.
  • 볼품없게 마르다.
    Dry as a beetle.
  • 볼품없게 생기다.
    Looks ugly.
  • 몸매가 볼품없다.
    Bad figure.
  • 외형이 볼품없다.
    Appearance is poor.
  • 집이 볼품없다.
    The house is no good.
  • 우리 오빠는 키가 작고 말라서 볼품없는 외모가 콤플렉스이다.
    My brother is short and thin, so he has a complex about his poor appearance.
  • 비에 젖은 채 떠돌아다니는 거지의 모습이 볼품없어 보인다.
    The sight of a beggar wandering around wet in the rain looks shabby.
  • 이 식당은 외관은 볼품없지만 음식 맛이 뛰어나서 손님이 많다.
    This restaurant has many customers because of its poor appearance but excellent taste in food.
  • 다 낡아서 볼품없는 지갑을 아직도 가지고 다니니?
    Are you still carrying around an ugly wallet because it's all worn out?
    비록 낡았지만, 친구가 선물해 준 소중한 지갑이야.
    Although old, it's a precious wallet from my friend.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볼품없다 (볼푸멉따) 볼품없는 (볼푸멈는) 볼품없어 (볼푸멉써) 볼품없으니 (볼푸멉쓰니) 볼품없습니다 (볼푸멉씀니다) 볼품없고 (볼푸멉꼬) 볼품없지 (볼푸멉찌)
📚 Từ phái sinh: 볼품없이: 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하게.

🗣️ 볼품없다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76)