🌟 볼품없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 볼품없이 (
볼푸멉씨
)
📚 Từ phái sinh: • 볼품없다: 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하다.
🗣️ 볼품없이 @ Giải nghĩa
- 투박하다 : 생긴 모양이 볼품없이 둔하고 튼튼하기만 하다.
🗣️ 볼품없이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅍㅇㅇ: Initial sound 볼품없이
-
ㅂㅍㅇㅇ (
볼품없이
)
: 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỒI TÀN, MỘT CÁCH TIỀU TỤY: Dáng vẻ được thể hiện ra bên ngoài một cách tồi tệ.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)