Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 볼품없이 (볼푸멉씨) 📚 Từ phái sinh: • 볼품없다: 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하다.
볼푸멉씨
Start 볼 볼 End
Start
End
Start 품 품 End
Start 없 없 End
Start 이 이 End
• Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197)