🌟 볼품없이

Phó từ  

1. 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하게.

1. MỘT CÁCH TỒI TÀN, MỘT CÁCH TIỀU TỤY: Dáng vẻ được thể hiện ra bên ngoài một cách tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼품없이 늙다.
    Old as a ragain.
  • 볼품없이 마르다.
    Dry as a beetle.
  • 볼품없이 변하다.
    Change ugly.
  • 볼품없이 시들다.
    Wither in a shabby way.
  • 볼품없이 작다.
    It's shabby-looking.
  • 며칠 전까지 생생하던 꽃이 어느새 볼품없이 말라 비틀어졌다.
    The flower that had been vivid until a few days ago had already dried up and twisted.
  • 십 년 만에 만난 승규는 예전과 다르게 행색이 볼품없이 변해 있었다.
    Meeting seung-gyu after 10 years, his appearance was not as good as before.
  • 음식을 정말 볼품없이 차려 놓았군.
    The food is really shabby.
    맞아요. 좀 성의 있게 차려 놓으면 더 먹음직스러울 텐데 말이에요.
    That's right. it would be more appetizing if it was set up more sincerely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볼품없이 (볼푸멉씨)
📚 Từ phái sinh: 볼품없다: 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하다.


🗣️ 볼품없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 볼품없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197)