🌟 임신되다 (妊娠/姙娠 되다)

Động từ  

1. 아이나 새끼가 배 속에 생기다.

1. CÓ THAI: Đứa bé hay con con hình thành trong bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임신된 시기.
    Pregnant period.
  • Google translate 임신된 아이.
    Pregnant child.
  • Google translate 임신된 여성.
    Pregnant woman.
  • Google translate 임신될 가능성.
    Possibility of pregnancy.
  • Google translate 임신될 확률.
    Probability of pregnancy.
  • Google translate 지수는 임신된 사실을 알고 남편에게 전화부터 했다.
    Ji-soo found out she was pregnant and called her husband first.
  • Google translate 우리 부부는 계획 없이 임신되는 것을 우려해 배란이 되는 날짜를 살핀다.
    My husband and i look at the date of ovulation for fear of getting pregnant without a plan.
  • Google translate 의사 선생님, 저희도 아이를 가질 수 있나요?
    Doctor, can we have children, too?
    Google translate 두 분이 너무 고령이라 임신될 가능성이 조금 낮지만 가능합니다.
    You two are too old to be pregnant, but you can.
Từ đồng nghĩa 잉태되다(孕胎되다): 배 속에 아이나 새끼가 생기다., 어떤 현상이나 사실이 내부에서 생…

임신되다: be impregnated,にんしんする【妊娠する】,tomber enceinte, être enceinte, être en gestation,embarazarse, preñarse, empreñarse,يحمل,жирэмслэх,có thai,ตั้งครรภ์, ตั้งท้อง, ท้อง, มีลูก,mengandung, hamil,беременеть,怀孕,妊娠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임신되다 (임ː신되다) 임신되다 (임ː신뒈다)
📚 Từ phái sinh: 임신(妊娠/姙娠): 아이나 새끼가 배 속에 생김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43)