🌟 임신되다 (妊娠/姙娠 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 임신되다 (
임ː신되다
) • 임신되다 (임ː신뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 임신(妊娠/姙娠): 아이나 새끼가 배 속에 생김.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 임신되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43)