🌟 임신되다 (妊娠/姙娠 되다)

Động từ  

1. 아이나 새끼가 배 속에 생기다.

1. CÓ THAI: Đứa bé hay con con hình thành trong bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 임신된 시기.
    Pregnant period.
  • 임신된 아이.
    Pregnant child.
  • 임신된 여성.
    Pregnant woman.
  • 임신될 가능성.
    Possibility of pregnancy.
  • 임신될 확률.
    Probability of pregnancy.
  • 지수는 임신된 사실을 알고 남편에게 전화부터 했다.
    Ji-soo found out she was pregnant and called her husband first.
  • 우리 부부는 계획 없이 임신되는 것을 우려해 배란이 되는 날짜를 살핀다.
    My husband and i look at the date of ovulation for fear of getting pregnant without a plan.
  • 의사 선생님, 저희도 아이를 가질 수 있나요?
    Doctor, can we have children, too?
    두 분이 너무 고령이라 임신될 가능성이 조금 낮지만 가능합니다.
    You two are too old to be pregnant, but you can.
Từ đồng nghĩa 잉태되다(孕胎되다): 배 속에 아이나 새끼가 생기다., 어떤 현상이나 사실이 내부에서 생…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임신되다 (임ː신되다) 임신되다 (임ː신뒈다)
📚 Từ phái sinh: 임신(妊娠/姙娠): 아이나 새끼가 배 속에 생김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57)