🌟 임신되다 (妊娠/姙娠 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 임신되다 (
임ː신되다
) • 임신되다 (임ː신뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 임신(妊娠/姙娠): 아이나 새끼가 배 속에 생김.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 임신되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81)