🌟 불감증 (不感症)

Danh từ  

1. 어떤 일에 대해 감각이 둔하거나 익숙해져서 특별한 느낌을 받지 못하는 일.

1. SỰ VÔ CẢM, SỰ LÃNH CẢM: Việc không có cảm nhận đặc biệt vì quen thuộc hoặc cảm giác đối với việc nào đó bị tê liệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도덕 불감증.
    Moral insensitivity.
  • Google translate 보안 불감증.
    Security insensitivity.
  • Google translate 안전 불감증.
    Safety insensitivity.
  • Google translate 불감증이 심각하다.
    Insensitivity is serious.
  • Google translate 불감증을 지적하다.
    Point out insensitivity.
  • Google translate 사회에 만연한 안전 불감증이 이번 백화점 붕괴 참사를 불러왔다.
    The widespread sense of safety in society has caused the department store to collapse.
  • Google translate 뇌물을 받은 국회 의원의 구속 사태는 우리 사회의 도덕 불감증을 보여 주는 예가 되었다.
    The arrest of a member of the national assembly who took bribes has become an example of moral insensitivity in our society.
  • Google translate 요즘 개인정보가 인터넷상에서 너무 쉽게 노출되는 것 같아.
    I think personal information is being exposed too easily on the internet these days.
    Google translate 맞아. 인터넷 이용자들의 보안 불감증이 정말 심각해.
    That's right. the security insensitivity of internet users is really serious.

불감증: numbness; insensitivity,ふかんしょう【不感症】,frigidité, insensibilité, indifférence,insensibilidad,ظاهرة عدم الاكتراث,мэдрэмжгүй, хөшүүн хандах,sự vô cảm, sự lãnh cảm,ความรู้สึกเย็นชา, ความรู้สึกด้านชา, การไม่มีความรู้สึกใด,(hal)kebas, keadaan mati rasa, berasa kaku,нечувствительность,麻木,感觉迟钝,麻木不仁,

2. 성교할 때 쾌감을 느끼지 못하는 증상.

2. CHỨNG LÃNH CẢM TÌNH DỤC: Triệu chứng không cảm nhận được khoái cảm khi quan hệ tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불감증의 징후.
    Signs of insensitivity.
  • Google translate 불감증인 사람.
    A person who is insensitive.
  • Google translate 불감증이 있다.
    Have insensitivity.
  • Google translate 불감증을 치료하다.
    Treat insensitivity.
  • Google translate 불감증으로 진단하다.
    Diagnose as insensitivity.
  • Google translate 기혼자 가운데 불감증인 사람도 꽤 많다고 한다.
    Many married people are said to be insensitive.
  • Google translate 임신 공포가 불감증의 원인이 되기도 한다.
    Pregnancy fears may cause insensitivity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불감증 (불감쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)