🌟 미달하다 (未達 하다)

Động từ  

1. 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다.

1. CHƯA ĐẠT: Chưa đạt tới tiêu chuẩn hay mức độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성적이 미달하다.
    Underachieving in grades.
  • Google translate 지원자가 미달하다.
    There are not enough applicants.
  • Google translate 목표에 미달하다.
    Not up to the goal.
  • Google translate 자격에 미달하다.
    Not qualified.
  • Google translate 평균에 미달하다.
    Below average.
  • Google translate 지수의 아이는 정상 임신 주 수에 훨씬 미달하는 미숙아였다.
    The child of jisoo was a premature infant far below the normal number of weeks of pregnancy.
  • Google translate 김 사장은 법 기준을 훨씬 미달하는 임금으로 근로자들을 괴롭혀 왔다.
    Kim has been harassing workers with wages far below the legal standard.
  • Google translate 우리 아들의 키가 평균에 미달한다고 해서 걱정이야.
    I'm worried that my son's height is below average.
    Google translate 아직 어린데, 뭐.
    He's still a kid.

미달하다: fall short; fail to reach,したまわる【下回る】,être au-dessous de, être insuffisant, ne pas arriver à,faltar, carecer, escasear, necesitar,يقصر,дутах, хүрэхгүй байх, гүйцэхгүй байх,chưa đạt,ขาดแคลน, ขาด, ไม่ครบ, ไม่เพียงพอ,tidak mencapai, tidak mencukupi,недоставать; не хватать; недобирать,未及,未达,不够,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미달하다 (미ː달하다)
📚 Từ phái sinh: 미달(未達): 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하는 것.

🗣️ 미달하다 (未達 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)