🌟 형체 (形體)

Danh từ  

1. 물체의 생긴 모양이나 그 바탕이 되는 몸체.

1. HÌNH THỂ, HÌNH THÙ: Hình dạng xuất hiện của sự vật hoặc cơ thể mà nền tảng ấy tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사라진 형체.
    The missing figure.
  • Google translate 형체가 나쁘다.
    Bad shape.
  • Google translate 형체를 갖추다.
    Be in shape.
  • Google translate 형체를 분간하다.
    Identify shapes.
  • Google translate 형체를 알아보다.
    To recognize shapes.
  • Google translate 형체를 이루다.
    Form.
  • Google translate 교통사고로 차가 심하게 찌그러져서 형체를 알아보기 어렵다.
    The car is badly dented in a traffic accident, making it difficult to recognize its shape.
  • Google translate 그는 운전을 하다가 쓰러져 있는 사람의 형체를 발견하고 급히 차를 세웠다.
    He found the figure of a person who had fallen while driving and hurriedly stopped the car.
  • Google translate 더운 여름에 아이스크림을 밖에 꺼내 놓으면 금세 형체도 없이 녹아 버린다.
    If you take ice cream out in the hot summer, it melts quickly without shape.
  • Google translate 언제쯤 배 속에 있는 아기의 모습을 뚜렷하게 볼 수 있나요?
    When can you see the baby clearly in your belly?
    Google translate 임신 오 개월이 지나면 태아가 완전한 사람의 형체를 갖추게 됩니다.
    After five months of pregnancy, the fetus will have a complete human form.

형체: form; shape,けいたい【形態】,forme, corps,forma,شكل, صورة, مظهر,хэлбэр дүрс, хэлбэр төрх,hình thể, hình thù,รูปร่าง, สัณฐาน, รูปทรง, ทรวดทรง, แบบ, โครงร่าง, ฟอร์ม, ฐาน,bentuk, tubuh,форма; корпус; основа,形体,外形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형체 (형체)

🗣️ 형체 (形體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)