🌟 황궁 (皇宮)

Danh từ  

1. 황제의 궁궐.

1. HOÀNG CUNG: Cung điện của hoàng đế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중국의 황궁.
    Chinese imperial palace.
  • Google translate 황궁의 규모.
    The size of the imperial palace.
  • Google translate 황궁이 넓다.
    The imperial palace is wide.
  • Google translate 황궁을 짓다.
    Build a palace.
  • Google translate 황궁을 포위하다.
    Surround the imperial palace.
  • Google translate 세계 문화유산인 이 박물관은 청나라 초기 황궁이었던 곳이다.
    The museum, a world cultural heritage site, is where it was the palace of the early qing dynasty.
  • Google translate 우리는 옛 황궁을 둘러보다가 그 규모와 웅장함에 놀랐다.
    We were surprised by its size and grandeur as we looked around the old imperial palace.
  • Google translate 황궁의 연회장은 각종 보석과 고가의 장식품들로 꾸며졌다.
    The banquet hall of the palace was decorated with various jewels and expensive ornaments.

황궁: imperial palace; royal palace,こうぐう【皇宮】,palais impérial,palacio imperial,دولة ملكية,,hoàng cung,วังจักรพรรดิ, พระราชวัง,istana raja, istana kerajaan, kerajaan,императорский дворец,皇宫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황궁 (황궁)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36)