🌟 우락부락
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우락부락 (
우락뿌락
)
📚 Từ phái sinh: • 우락부락하다: 몸집이 크고 얼굴 생김새가 험하거나 무섭다., 성질이나 말투, 행동이 거칠…
🌷 ㅇㄹㅂㄹ: Initial sound 우락부락
-
ㅇㄹㅂㄹ (
어리바리
)
: 정신이 또렷하지 못하거나 기운이 없어 몸을 제대로 움직이지 못하고 있는 모양.
Phó từ
🌏 THẤT THỂU, THẤT THẦN: Bộ dạng không thể di chuyển cơ thể đàng hoàng do tinh thần không được minh mẫn hay hơi sức không còn. -
ㅇㄹㅂㄹ (
올록볼록
)
: 물체의 겉면이나 바닥 등이 고르지 않게 군데군데 튀어나와 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỒI LÕM, MỘT CÁCH GHỒ GHỀ: Hình ảnh nền hoặc bề mặt v.v... của vật thể nhô ra chỗ này chỗ khác một cách không đều. -
ㅇㄹㅂㄹ (
우락부락
)
: 몸집이 크고 얼굴이 험하거나 무섭게 생긴 모양.
Phó từ
🌏 SỰ THÔ LỖ, SỰ THÔ THIỂN: Dáng vẻ với cơ thể cao lớn, khuôn mặt trông man rợn, đáng sợ.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86)