🌟 우락부락

Phó từ  

1. 몸집이 크고 얼굴이 험하거나 무섭게 생긴 모양.

1. SỰ THÔ LỖ, SỰ THÔ THIỂN: Dáng vẻ với cơ thể cao lớn, khuôn mặt trông man rợn, đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우락부락 생긴 얼굴.
    A bumpy face.
  • Google translate 우락부락 건장하다.
    Stuffy.
  • Google translate 우락부락 인상을 쓰다.
    Make a funny impression.
  • Google translate 근육이 우락부락 나오다.
    Muscles roll out.
  • Google translate 우락부락 건장한 사내들이 아버지를 찾아왔다.
    Stuffy men came to see my father.
  • Google translate 민준은 근육을 우락부락 키우기 위해 근력 운동에 열중하고 있다.
    Min-joon is working on muscle exercises to build up his muscles.
  • Google translate 아이들은 우락부락 인상을 짓는 남자가 무서워서 방으로 들어갔다.
    The children went into the room scared of the rumbling man.
  • Google translate 저 사람 좀 봐. 덩치가 굉장히 크네.
    Look at him. you're very big.
    Google translate 응, 우락부락 생겨서 왠지 무서워 보여.
    Yeah, it's a bunch of bumps and it looks kind of scary.

우락부락: ,,,bruscamente, robustamente,مخيف,аймаар, аймшигтай, сүрдмээр,sự thô lỗ, sự thô thiển,เหี้ยม, โหด, เหี้ยมโหด, โหดเหี้ยม, ลักษณะรูปร่างที่น่ากลัว, ลักษณะรูปร่างใหญ่และใบหน้าขรุขระ,,грозно на вид; опасно на вид,凶狠地,粗壮地,

2. 성질이나 말투, 행동이 거칠고 사나운 모양.

2. SỰ LỖ MÃNG, SỰ HUNG TỢN: Dáng vẻ đáng sợ, tính khí, lời nói hay hành động thô tục, khiếm nhã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우락부락 거칠다.
    Roughly rough.
  • Google translate 우락부락 내뱉다.
    Spit it out.
  • Google translate 우락부락 대하다.
    Deal roughly with.
  • Google translate 우락부락 소리를 지르다.
    Scream.
  • Google translate 아저씨는 큰 소리를 지르며 우락부락 화를 내셨다.
    Uncle roared and rumbled angrily.
  • Google translate 덩치 큰 불량배가 우락부락 사납게 굴며 위협하였다.
    A big bully threatened with a ferocious act.
  • Google translate 지수는 소개로 만난 남자의 우락부락 거친 말투에 마음이 상했다.
    Jisoo was offended by the rough language of the man she met through introductions.
  • Google translate 우리 큰애가 좀 거친 데가 있죠?
    My big boy's got some rough spots, right?
    Google translate 네, 조금 우락부락 행동하는 면이 있더군요.
    Yeah, there's a little bit of a romp.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우락부락 (우락뿌락)
📚 Từ phái sinh: 우락부락하다: 몸집이 크고 얼굴 생김새가 험하거나 무섭다., 성질이나 말투, 행동이 거칠…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86)