🌟 우락부락하다

Tính từ  

1. 몸집이 크고 얼굴 생김새가 험하거나 무섭다.

1. THÔ LỖ, THÔ THIỂN: Cơ thể cao lớn, khuôn mặt trông man rợn, đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우락부락한 사내.
    A rough man.
  • Google translate 우락부락한 외모.
    Dirty appearance.
  • Google translate 우락부락한 인상.
    A rough impression.
  • Google translate 몸이 우락부락하다.
    The body is limp.
  • Google translate 얼굴이 우락부락하다.
    His face is gaunt.
  • Google translate 보디빌더가 우락부락한 근육질의 몸을 드러내었다.
    Bodybuilder revealed a muscular body.
  • Google translate 승규는 우락부락하게 생긴 외모와 다르게 눈물이 많은 편이다.
    Unlike his rough-looking appearance, seung-gyu has a lot of tears.
  • Google translate 유민은 어두운 골목길에서 우락부락한 남자가 뒤따라오는 것을 알아챘다.
    Yu-min noticed a haggard man following her in a dark alley.
  • Google translate 민준이가 덩치가 크고 우락부락하게 생겼지만 심성은 참 착해.
    Minjun looks big and rough, but he has a good heart.
    Google translate 그래? 겉보기와는 다르네.
    Yeah? it's not what it looks like.

우락부락하다: looking threatening; tough-looking,,effrayant,brusco, salvaje,مخيف,аймаар, аймшигтай, сүрдмээр,thô lỗ, thô thiển,น่ากลัว, เหี้ยม, โหด, เหี้ยมโหด, โหดเหี้ยม,kasar, liar, menakutkan, menyeramkan,грозный; опасный,凶狠,粗壮,

2. 성질이나 말투, 행동이 거칠고 사납다.

2. LỖ MÃNG, SỰ HUNG TỢN: Tính khí, lời nói hay hành động thô tục, khiếm nhã, đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우락부락한 말투.
    Ridiculous speech.
  • Google translate 우락부락한 성질.
    A wild temper.
  • Google translate 우락부락한 어조.
    A rambling tone.
  • Google translate 우락부락하게 굴다.
    Be rough.
  • Google translate 우락부락하게 행동하다.
    Behave like a fox.
  • Google translate 아저씨는 우락부락한 성질을 이기지 못하고 상을 뒤엎어 버렸다.
    Uncle failed to overcome his wild temper and turned the table upside down.
  • Google translate 험상궂은 얼굴의 청년은 무언가에 화가 난 듯이 우락부락하게 말했다.
    The rugged-faced young man said furiously at something.
  • Google translate 우리 형에게는 좀 우락부락한 면이 있어.
    There's a bit of a rough side to my brother.
    Google translate 응. 전에 너희 형을 만난 적이 있는데, 말투가 좀 무섭더라.
    Yeah. i've met your brother before, and the way he talks was a little scary.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우락부락하다 (우락뿌라카다) 우락부락한 (우락뿌라칸) 우락부락하여 (우락뿌라카여) 우락부락해 (우락뿌라캐) 우락부락하니 (우락뿌라카니) 우락부락합니다 (우락뿌라캄니다)
📚 Từ phái sinh: 우락부락: 몸집이 크고 얼굴이 험하거나 무섭게 생긴 모양., 성질이나 말투, 행동이 거칠…

💕Start 우락부락하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)