🌟 우락부락하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우락부락하다 (
우락뿌라카다
) • 우락부락한 (우락뿌라칸
) • 우락부락하여 (우락뿌라카여
) 우락부락해 (우락뿌라캐
) • 우락부락하니 (우락뿌라카니
) • 우락부락합니다 (우락뿌라캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 우락부락: 몸집이 크고 얼굴이 험하거나 무섭게 생긴 모양., 성질이나 말투, 행동이 거칠…
• Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)