🌟 변경 (變更)

☆☆   Danh từ  

1. 다르게 바꾸거나 새롭게 고침.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획 변경.
    Plan change.
  • 구조 변경.
    Structural change.
  • 시간 변경.
    Time change.
  • 항로 변경.
    Change course.
  • 변경이 되다.
    Change.
  • 변경을 하다.
    Make a change.
  • 토지 용도의 변경이 필요하다.
    A change in land use is required.
  • 수강 신청한 과목의 변경이 언제까지 가능하죠?
    Until when can i change the course i've enrolled in?
  • 너무 빈번한 정책 변경은 국민들을 혼란스럽게 한다.
    Too frequent policy changes confuse the people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변경 (변ː경)
📚 Từ phái sinh: 변경되다(變更되다): 다르게 바뀌거나 새롭게 고쳐지다. 변경하다(變更하다): 다르게 바꾸거나 새롭게 고치다.


🗣️ 변경 (變更) @ Giải nghĩa

🗣️ 변경 (變更) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59)