🌟 주행 (走行)

Danh từ  

1. 자동차나 열차 등이 달림.

1. SỰ VẬN HÀNH, (SỰ) CHẠY: Việc xe ôtô hay tàu hỏa... chạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행기 주행.
    Flying an airplane.
  • Google translate 자동차 주행.
    Driving a car.
  • Google translate 트럭 주행.
    Truck driving.
  • Google translate 주행 시험.
    Drive test.
  • Google translate 주행에 성공하다.
    Drive successfully.
  • Google translate 비행사는 첫 주행을 무사히 마쳤다.
    The pilot completed his first run safely.
  • Google translate 동생은 필기 시험에는 붙었지만 주행 시험에서 떨어져 면허를 따지 못했다.
    My brother passed the written test but failed the driving test and failed to get his license.
  • Google translate 네가 운전 한번 해 볼래?
    Would you like to try driving?
    Google translate 아니요. 면허는 땄지만 실제로 도로에서 주행을 해 보지 않아서 자신이 없어요.
    No. i got my license, but i'm not confident because i haven't actually driven on the road.

주행: driving,そうこう【走行】,route, trajet, parcours, déplacement, voyage, course,,corrida, recorrido,اجتياز,давхих,sự vận hành, (sự) chạy,การวิ่ง, การแล่น,pengendalian, penjalanan, penyetiran,,行驶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주행 (주행)
📚 Từ phái sinh: 주행하다(走行하다): 자동차나 열차 등이 달리다.

🗣️ 주행 (走行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59)