🌟 수증기 (水蒸氣/水烝氣)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수증기 (
수증기
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 수증기 (水蒸氣/水烝氣) @ Giải nghĩa
- 분화구 (噴火口) : 화산이 폭발할 때 가스, 수증기, 화산재, 용암 등이 내뿜어져 나오는 구멍.
- 분화 (噴火) : 화산의 분출구에서 화산재, 수증기, 용암 등이 내뿜어져 나오는 것.
- 온실 효과 (溫室效果) : 공기 중의 수증기, 이산화 탄소 등이 지구 밖으로 나가는 열을 흡수하여 지구의 온도를 높게 유지하는 작용.
🗣️ 수증기 (水蒸氣/水烝氣) @ Ví dụ cụ thể
- 네. 물 입자보다 작고 수증기 입자보다 큰 구멍이 있는 소재로 만듭니다. [입자 (粒子)]
- 뭉실뭉실 피어나는 수증기. [뭉실뭉실]
- 과열한 수증기. [과열하다 (過熱하다)]
- 고열의 수증기. [고열 (高熱)]
- 우리 집 보일러는 고열의 수증기를 사용하여 집의 온도를 높인다. [고열 (高熱)]
🌷 ㅅㅈㄱ: Initial sound 수증기
-
ㅅㅈㄱ (
사진관
)
: 시설을 갖추어 놓고 사진을 찍어 주는 일을 전문적으로 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG ẢNH, TIỆM CHỤP HÌNH: Nơi đặt thiết bị và làm công việc chụp ảnh một cách chuyên nghiệp. -
ㅅㅈㄱ (
선진국
)
: 다른 나라보다 정치, 경제, 문화 등의 발달이 앞선 나라.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TIÊN TIẾN, NƯỚC PHÁT TRIỂN: Nước dẫn đầu về sự phát triển các lĩnh vực như văn hóa, kinh tế, chính trị hơn những nước khác. -
ㅅㅈㄱ (
십자가
)
: 예수를 매달아 처형한 ‘十’ 자 모양의 형틀.
☆
Danh từ
🌏 THẬP TỰ GIÁ: Khung hình chữ thập treo Chúa Giê su lên hành hình. -
ㅅㅈㄱ (
수증기
)
: 물이 증발하여 기체 상태로 된 것.
☆
Danh từ
🌏 HƠI NƯỚC: Cái do nước bốc hơi và chuyển sang trạng thái thể khí. -
ㅅㅈㄱ (
성장기
)
: 생물이 완전히 성장하는 데 걸리는 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRƯỞNG THÀNH: "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255)