🌟 수증기 (水蒸氣/水烝氣)

  Danh từ  

1. 물이 증발하여 기체 상태로 된 것.

1. HƠI NƯỚC: Cái do nước bốc hơi và chuyển sang trạng thái thể khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수증기가 거울에 서리다.
    Water vapor is standing in the mirror.
  • 수증기가 발생하다.
    Water vapor is generated.
  • 수증기가 자욱하다.
    The steam is thick.
  • 수증기가 피어오르다.
    Water vapor rises.
  • 수증기를 내뿜다.
    To emit water vapor.
  • 욕실 안에는 뿌연 수증기가 자욱했다.
    The bathroom was filled with foggy water vapor.
  • 난로 위의 주전자가 수증기를 내며 끓고 있다.
    The kettle on the stove is boiling with steam.
  • 여름에는 겨울보다 공기 속에 수증기의 양이 많아 눅눅하게 느껴진다.
    In summer, there is more water vapor in the air than in winter, making it feel soggy.
Từ đồng nghĩa 증기(蒸氣/烝氣): 기체 상태로 되어 있는 물.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수증기 (수증기)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 수증기 (水蒸氣/水烝氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 수증기 (水蒸氣/水烝氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255)