🌟 묘판 (苗板)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묘판 (
묘ː판
)
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 묘판
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121)