🌟 거대 (巨大)

☆☆   Danh từ  

1. 엄청나게 큼.

1. SỰ TO LỚN: Sự lớn lao vô cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대 규모.
    Large scale.
  • Google translate 거대 기업.
    Giant corporation.
  • Google translate 거대 시장.
    Giant market.
  • Google translate 거대 조직.
    Giant organization.
  • Google translate 거대 집단.
    Giant group.
  • Google translate 서울은 약 천만 명의 인구가 모여 사는 거대 도시이다.
    Seoul is a huge city with a population of about 10 million.
  • Google translate 새 프로젝트는 거대 규모를 자랑하는 만큼 수억대의 연구비가 투자되었다.
    The new project has invested hundreds of millions of research funds as it boasts a huge scale.
  • Google translate 이 유적지는 굉장히 크구나!
    This historic site is very big!
    Google translate 여기가 세계의 거대 유적지 중 하나야.
    This is one of the world's largest sites.

거대: being enormous,きょだい【巨大】,(n.) colossal, immense,inmensidad, grandeza, enormidad,ضخم ، عملاق,аварга том, асар том,sự to lớn,ใหญ่, ใหญ่โต, มโหฬาร, มหึมา, เบ้อเร่อ,ekstra besar, sangat besar,огромный; громадный; крупный,巨大,庞大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거대 (거ː대)
📚 Từ phái sinh: 거대하다(巨大하다): 엄청나게 크다.
📚 thể loại: Hình dạng  

📚 Annotation: 주로 '거대 ~'로 쓴다.

🗣️ 거대 (巨大) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104)