🌟 거대 (巨大)

☆☆   Danh từ  

1. 엄청나게 큼.

1. SỰ TO LỚN: Sự lớn lao vô cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거대 규모.
    Large scale.
  • 거대 기업.
    Giant corporation.
  • 거대 시장.
    Giant market.
  • 거대 조직.
    Giant organization.
  • 거대 집단.
    Giant group.
  • 서울은 약 천만 명의 인구가 모여 사는 거대 도시이다.
    Seoul is a huge city with a population of about 10 million.
  • 새 프로젝트는 거대 규모를 자랑하는 만큼 수억대의 연구비가 투자되었다.
    The new project has invested hundreds of millions of research funds as it boasts a huge scale.
  • 이 유적지는 굉장히 크구나!
    This historic site is very big!
    여기가 세계의 거대 유적지 중 하나야.
    This is one of the world's largest sites.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거대 (거ː대)
📚 Từ phái sinh: 거대하다(巨大하다): 엄청나게 크다.
📚 thể loại: Hình dạng  

📚 Annotation: 주로 '거대 ~'로 쓴다.

🗣️ 거대 (巨大) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)