🌟 관측하다 (觀測 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관측하다 (
관츠카다
)
📚 Từ phái sinh: • 관측(觀測): 눈이나 기계로 자연 현상을 자세히 살펴보아 어떤 사실을 짐작하거나 알아냄.…
🗣️ 관측하다 (觀測 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성운을 관측하다. [성운 (星雲)]
- 은하를 관측하다. [은하 (銀河)]
- 별자리를 관측하다. [별자리]
- 수성을 관측하다. [수성 (水星)]
- 항성을 관측하다. [항성 (恒星)]
- 별똥을 관측하다. [별똥]
- 쌍안경으로 관측하다. [쌍안경 (雙眼鏡)]
- 진원을 관측하다. [진원 (震源)]
- 별을 관측하다. [별]
- 일식을 관측하다. [일식 (日蝕/日食)]
- 천문대에서 관측하다. [천문대 (天文臺)]
- 적설을 관측하다. [적설 (積雪)]
- 관측소에서 관측하다. [관측소 (觀測所)]
- 해왕성을 관측하다. [해왕성 (海王星)]
- 화성을 관측하다. [화성 (火星)]
- 일기를 관측하다. [일기 (日氣)]
- 지진파를 관측하다. [지진파 (地震波)]
- 개기 일식을 관측하다. [개기 일식 (皆旣日蝕)]
- 혜성을 관측하다. [혜성 (彗星)]
- 기후를 관측하다. [기후 (氣候)]
- 진도를 관측하다. [진도 (震度)]
- 천체를 관측하다. [천체 (天體)]
- 맨눈으로 관측하다. [맨눈]
- 지형을 관측하다. [지형 (地形)]
- 망원경으로 관측하다. [망원경 (望遠鏡)]
- 샛별을 관측하다. [샛별]
- 성좌를 관측하다. [성좌 (星座)]
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 관측하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53)