🌟 항성 (恒星)

Danh từ  

1. 보이는 위치를 바꾸지 아니하고 별자리를 구성하며, 스스로 빛을 내는 별.

1. ĐỊNH TINH: Ngôi sao không thay đổi vị trí mà con người nhìn thấy, đồng thời cấu tạo nên vị trí của các ngôi sao và tự phát sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 항성 분포.
    Star distribution.
  • Google translate 항성의 위치.
    Location of stars.
  • Google translate 항성을 관측하다.
    Observe stars.
  • Google translate 항성을 발견하다.
    Discover stars.
  • Google translate 항성을 찾다.
    Find a star.
  • Google translate 항성의 경우, 여러 행성들이 일정한 궤도를 가지고 그 주위를 돈다.
    In the case of a large star, several planets revolve around it in constant orbit.
  • Google translate 우주의 수많은 항성을 생각하면 태양도 여러 별 중의 하나에 불과하다.
    The sun is just one of the stars in the universe, considering the numerous stars in the universe.
  • Google translate 난 태양이 지구와 같은 행성인 줄 알았어.
    I thought the sun was the same planet as the earth.
    Google translate 아니야, 태양은 스스로 빛을 내는 항성이지.
    No, the sun is a star that glows on its own.
Từ tham khảo 행성(行星): 중심 별이 강하게 끌어당기는 힘 때문에 타원형의 궤도를 그리며 중심 별의 …

항성: fixed star,こうせい【恒星】,étoile fixe,estrella fija,النجم الثابت,гариг,định tinh,ดาวฤกษ์,bintang,неподвижная звезда,恒星,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항성 (항성)


🗣️ 항성 (恒星) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273)