🌟 네발

Danh từ  

1. 동물이나 사물에 달린 네 개의 발.

1. BỐN CHÂN: Bốn chân gắn vào đồ vật hoặc con vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네발 동물.
    A quadruped animal.
  • Google translate 네발이 달리다.
    Four-legged.
  • Google translate 네발로 걷다.
    Walk on all fours.
  • Google translate 나는 중심 잡기가 쉬운 네발로 된 자전거를 탔다.
    I rode a four-legged bike that was easy to balance.
  • Google translate 두 손과 두 발을 이용해서 네발로 기는 운동은 걷기 운동보다 운동량이 더 많다.
    The exercise of crawling on all fours using both hands and feet has more exercise than walking.
  • Google translate 저 사람 꼭 네발 달린 짐승 같다.
    He is like a four-legged beast.
    Google translate 응. 손을 바닥에 대고 있으니까 그렇게 보이네.
    Yeah. it looks like that with your hands on the floor.

네발: four feet,よつあし【四つ足】。しそく【四足】,quatre pattes, quatre pieds,cuadrúpedo, cuatro pies,أربعة أقدام,дөрвөн хөл,bốn chân,4 ขา, เท้า 4 ข้าง,berkaki empat,четыре ноги (лапы, ножки),四脚,四蹄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 네발 (네ː발)

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76)