🌟 사로잡다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사로잡다 (
사로잡따
) • 사로잡아 (사로자바
) • 사로잡으니 (사로자브니
) • 사로잡는 (사로잠는
)
📚 Từ phái sinh: • 사로잡히다: 사람이나 짐승 등이 산 채로 잡히다., 생각이나 마음이 온통 한곳으로 쏠리다.
🗣️ 사로잡다 @ Giải nghĩa
- 뺏다 : 정신이나 마음을 사로잡다.
- 매혹시키다 (魅惑시키다) : 남의 마음을 완전히 사로잡다.
- 포획하다 (捕獲하다) : 적의 군대나 군인을 사로잡다.
- 매혹하다 (魅惑하다) : 남의 마음을 완전히 사로잡다.
- 빼앗다 : 정신이나 마음을 사로잡다.
🗣️ 사로잡다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄹㅈㄷ: Initial sound 사로잡다
-
ㅅㄹㅈㄷ (
사라지다
)
: 어떤 현상이나 물체의 자취 등이 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 BIẾN MẤT, MẤT HÚT: Vết tích... của hiện tượng hay vật thể nào đó không còn. -
ㅅㄹㅈㄷ (
사로잡다
)
: 사람이나 짐승 등을 산 채로 잡다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT SỐNG: Bắt sống người hay thú vật. -
ㅅㄹㅈㄷ (
스러지다
)
: 어떤 모양이 점점 어렴풋해지다가 없어지다.
☆
Động từ
🌏 MẤT HÚT: Hình ảnh nào đó dần dần trở nên mờ ảo rồi mất đi.
• Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119)