🌟 아쉽다

☆☆   Tính từ  

1. 필요한 것이 없거나 모자라서 만족스럽지 못하다.

1. TIẾC RẺ: Không được thỏa mãn vì không có hay thiếu thứ cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈이 아쉽다.
    I'm sorry for the money.
  • 먹을 것이 아쉽다.
    It's a shame to eat.
  • 사람이 아쉽다.
    I'm sorry for the man.
  • 시간이 아쉽다.
    I'm sorry about the time.
  • 옷이 아쉽다.
    The clothes are too bad.
  • 민준이는 부잣집에서 태어나 아쉬운 것 없이 자랐다.
    Min-joon was born into a rich family and grew up without any regrets.
  • 시험 시간이 끝나 갈수록 일분일초가 아쉬웠다.
    As the test ended, every minute and second felt sorry.
  • 요즘 농사일이 한창 바쁘시죠?
    You're busy farming these days, aren't you?
    네, 정말 일손 하나하나가 너무 아쉬워요.
    Yeah, i'm so sorry for every single hand.

2. 미련이 남아 안타깝고 서운하다.

2. ĐÁNG TIẾC: Còn vương vấn nên tiếc và buồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌아가기가 아쉽다.
    I'm sorry to go back.
  • 버리기가 아쉽다.
    Too bad to throw it away.
  • 작별이 아쉽다.
    I'm sorry to say goodbye.
  • 탈락이 아쉽다.
    I'm sorry to be eliminated.
  • 헤어지기가 아쉽다.
    It's too bad to part.
  • 지수는 입학시험에서 일 점 차이로 아쉽게 떨어졌다.
    The index fell by a point on the entrance examination.
  • 나는 이대로 집에 돌아가는 것이 무척 아쉬웠다.
    I was very sorry to go home like this.
  • 이렇게 헤어지려니 너무 아쉽네요.
    I'm so sorry to break up like this.
    그럼 차라도 한잔할까요?
    Shall we have a cup of tea?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아쉽다 (아쉽따) 아쉬운 (아쉬운) 아쉬워 (아쉬워) 아쉬우니 (아쉬우니) 아쉽습니다 (아쉽씀니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 아쉽다 @ Giải nghĩa

🗣️ 아쉽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Khí hậu (53)