🌟 서운하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서운하다 (
서운하다
) • 서운한 (서운한
) • 서운하여 (서운하여
) 서운해 (서운해
) • 서운하니 (서운하니
) • 서운합니다 (서운함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 서운하다 @ Giải nghĩa
- 아쉽다 : 미련이 남아 안타깝고 서운하다.
🗣️ 서운하다 @ Ví dụ cụ thể
- 적이 서운하다. [적이]
- 무척 서운하다. [무척]
- 면접에 붙으리라고 기대는 안 했지만 막상 떨어지니 서운하다. [-으리라고]
- 부탁 좀 했다고 그렇게 말을 하다니, 정말 서운하다. [이용하다 (利用하다)]
- 내가 준비한 생일 선물이 친구에게 무시를 받아서 조금 서운하다. [무시 (無視)]
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 서운하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159)