🌟 살육하다 (殺戮▽ 하다)

Động từ  

1. 사람이나 동물을 마구 죽이다.

1. TÀN SÁT, THẢM SÁT: Giết người hoặc động vật bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물을 살육하다.
    Killing an animal.
  • 끔찍하게 살육하다.
    Horribly slaughtered.
  • 무자비하게 살육하다.
    Brutally slaughter.
  • 무참하게 살육하다.
    Kill brutally.
  • 잔인하게 살육하다.
    Brutally slaughter.
  • 그들은 용감히 싸워 마침내 거의 모든 적을 포로로 잡거나 살육하였다.
    They fought bravely and finally captured or slaughtered almost all the enemies.
  • 적군은 일반 시민들까지 무차별적으로 살육하는 잔인한 모습을 하였다.
    The enemy took a cruel form of indiscriminate slaughtering even ordinary citizens.
  • 난 절대 모피 코트는 입지 않을 거야.
    I'll never wear a fur coat.
    코트를 만들기 위해 사람들이 살육한 동물들을 생각하면 너무 안타까워.
    It's so sad to think of animals that people slaughtered to make coats.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살육하다 (사류카다)
📚 Từ phái sinh: 살육(殺戮▽): 사람이나 동물을 마구 죽임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97)