🌟 연구회 (硏究會)

Danh từ  

1. 연구를 목적으로 토론하고 의견을 교환하기 위해 모이는 모임.

1. HỘI NGHIÊN CỨU: Nhóm tụ họp để thảo luận và trao đổi ý kiến với mục đích nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연구회 활동.
    Research council activities.
  • 연구회 회원.
    Members of the research society.
  • 연구회를 가지다.
    Have a research society.
  • 연구회를 결성하다.
    Form a research society.
  • 연구회를 조직하다.
    Organize a research society.
  • 연구회를 지원하다.
    Support the research council.
  • 한국 현대 문학 연구회는 전국 고교생 글짓기 대회를 주최했다.
    The korean society for contemporary literature hosted a national writing contest for high school students.
  • 대학에서 국문학을 전공하는 지수는 한국 현대 시 연구회 회원으로 활동한다.
    Ji-su, who majors in korean literature at the university, serves as a member of the korean contemporary poetry research society.
  • 김 교수는 신라 시대 역사를 탐구하기 위해 사학과 학생들을 모아 연구회를 조직했다.
    Professor kim organized a research society by gathering students from the history department to explore the history of the silla dynasty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연구회 (연ː구회) 연구회 (연ː구훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)