🌟 미인 (美人)

☆☆   Danh từ  

1. 얼굴이나 몸매가 아름다운 여자.

1. MỸ NHÂN, NGƯỜI ĐẸP: Người con gái có khuôn mặt và hình thể đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성형 미인.
    Plastic beauty.
  • 자연 미인.
    Natural beauty.
  • 팔등신 미인.
    An octagonal beauty.
  • 미인 대회.
    Beauty pageant.
  • 미인으로 손꼽히다.
    Be considered a beauty.
  • 그녀는 미인 대회에서 일 등을 할 만큼 뛰어난 아름다움을 지녔다.
    She has the beauty of being outstanding enough to work in beauty contests and so on.
  • 지수는 멀리서도 외모가 돋보이는 우리 학교의 대표적인 미인이다.
    Jisoo is the representative beauty of our school, which stands out from afar.
  • 따님이 키도 크고 예쁘네요.
    Your daughter is tall and pretty.
    하하, 다들 미인이라고 하더라고요.
    Haha, everyone says i'm beautiful.
Từ đồng nghĩa 미녀(美女): 얼굴이 아름다운 여자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미인 (미ː인)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Xem phim  


🗣️ 미인 (美人) @ Giải nghĩa

🗣️ 미인 (美人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Luật (42) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149)