🌟 자부 (自負)

Danh từ  

1. 스스로 자신의 가치나 능력을 믿고 떳떳한 마음을 가짐.

1. SỰ TỰ PHỤ, SỰ KIÊU HÃNH, SỰ TỰ HÀO: Việc tin tưởng năng lực hay giá trị của mình và có thái độ đàng hoàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나의 자부.
    My pride.
  • Google translate 나름의 자부.
    Self-esteem.
  • Google translate 자부를 가지다.
    Have mercy.
  • Google translate 자부를 갖다.
    Have mercy.
  • Google translate 자부를 느끼다.
    Feel mercy.
  • Google translate 그는 대기업 임원이라는 직책에 큰 자부를 가졌다.
    He had great mercy on the position of executive of a large corporation.
  • Google translate 미인 대회 출신인 나는 외모에 자부를 가지고 있다.
    I'm from a beauty contest, and i have mercy on my appearance.
  • Google translate 매일 야근하느라 힘들지 않니?
    Isn't it hard to work overtime every day?
    Google translate 괜찮아. 일에 굉장히 자부를 느껴서인지 힘들지 않아.
    It's okay. i don't have a hard time because i'm so proud of my work.
Từ đồng nghĩa 자신(自信): 어떤 일을 해낼 수 있다거나 어떤 일이 꼭 그렇게 될 것이라고 스스로 굳게…

자부: being self-confident,じふ【自負】,estime de soi, assurance, confiance en soi, fierté,orgullo,اعتزاز بالنفس,бардал, бахархал,sự tự phụ, sự kiêu hãnh, sự tự hào,ความทะนงตัว, ความเชื่อมั่นในตนเอง, การหยิ่งในศักดิ์ศรี,kebanggaan diri, kepercayaan diri,самоуверенность; уверенность в себе; уверенность в своих силах,自信,自豪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자부 (자부)
📚 Từ phái sinh: 자부하다(自負하다): 스스로 자신의 가치나 능력을 믿고 떳떳한 마음을 가지다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8)