🌟 계란형 (鷄卵形)

Danh từ  

1. 닭의 알처럼 갸름한 모양.

1. HÌNH QUẢ TRỨNG GÀ: Hình dạng tròn và thon như quả trứng gà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갸름한 계란형.
    A slim egg type.
  • Google translate 매끈한 계란형.
    Smooth egg type.
  • Google translate 아름다운 계란형.
    Beautiful egg type.
  • Google translate 계란형 미인.
    Egg-shaped beauty.
  • Google translate 계란형 얼굴.
    Egg-shaped face.
  • Google translate 계란형 얼굴에는 아무 머리 모양이나 무난하게 잘 어울린다.
    Any hairstyle looks good on an egg-shaped face.
  • Google translate 지수는 손으로 빚어 놓은 것처럼 매끈한 계란형 얼굴을 가졌다.
    Jisoo had a smooth egg-shaped face, as if by hand.
  • Google translate 네 이상형은 어떤 여자야?
    What kind of woman is your ideal woman?
    Google translate 얼굴은 갸름한 계란형에 눈이 크고 코가 오똑한 여자야.
    She's a thin-faced, big-eyed, tall-nosed woman.

계란형: egg shape,たまごがた・たまごなり【卵形】。らんけい【卵形】,forme ovale,forma oval,شكل بيضاوي,өндгөн хэлбэр,hình quả trứng gà,รูปไข่, ลักษณะที่เป็นรูปไข่,oval,яйцеобразная форма,鸡蛋形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계란형 (계란형) 계란형 (게란형)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)