🌷 Initial sound: ㄱㄹㅎ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 15
•
강력히
(強力 히)
:
강한 힘이나 영향으로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG TRÁNG, MỘT CÁCH MẠNH MẼ: Với sức mạnh và ảnh hưởng mạnh mẽ.
•
고령화
(高齡化)
:
한 사회의 전체 인구 중 노인의 인구 비율이 높아지는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃO HÓA, SỰ GIÀ HÓA: Việc tỉ lệ người cao tuổi trong dân số của toàn xã hội ngày càng cao.
•
강렬히
(強烈 히)
:
매우 강하고 세게.
Phó từ
🌏 KỊCH LIỆT, DỮ DỘI: Rất mạnh mẽ và dữ dội.
•
개량화
(改良化)
:
새롭게 고치어 더 좋게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TIẾN HÓA: Việc sửa đổi mới làm cho tốt hơn.
•
관료화
(官僚化)
:
관료주의적으로 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ QUAN LIÊU HÓA: Sự trở nên có tính chủ nghĩa quan liêu. Hoặc việc khiến cho trở nên như thế.
•
격렬히
(激烈 히)
:
말이나 행동 등이 몹시 거칠고 세차게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KỊCH LIỆT, MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cộc cằn và mạnh mẽ.
•
공론화
(公論化)
:
여럿이 모여 의논하는 대상이 되거나 대상이 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG LUẬN HÓA: Việc trở thành đối tượng bàn thảo của nhiều người hay việc làm cho trở thành đối tượng như vậy.
•
과립형
(顆粒型)
:
둥글고 작은 알갱이의 형태.
Danh từ
🌏 DẠNG HẠT NHỎ: Hình dạng hạt tròn nhỏ.
•
가로획
(가로 劃)
:
글자에서 가로로 긋는 획.
Danh từ
🌏 NÉT NGANG: Nét gạch ngang trong chữ viết.
•
간략히
(簡略 히)
:
간단하고 짤막하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIẢN LƯỢC, MỘT CÁCH GẪY GỌN, MỘT CÁCH VẮN TẮT: Một cách đơn giản và ngắn gọn.
•
고립화
(孤立化)
:
다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 됨.
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ NÊN CÔ LẬP: Sự trở nên bị tách riêng ra, không thể giao lưu với người khác hay nơi khác.
•
계란형
(鷄卵形)
:
닭의 알처럼 갸름한 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH QUẢ TRỨNG GÀ: Hình dạng tròn và thon như quả trứng gà.
•
개량형
(改良型)
:
새롭게 고치어 더 좋게 된 형태.
Danh từ
🌏 MÔ HÌNH CẢI TIẾN, KIỂU MỚI, ĐỜI MỚI: Hình thái được sửa đổi mới, tốt hơn.
•
구류형
(拘留刑)
:
죄를 지은 사람을 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 가두는 형벌.
Danh từ
🌏 HÌNH PHẠT TẠM GIỮ, HÌNH PHẠT TẠM GIAM: Hình phạt giữ người gây tội ở phòng tạm giữ hoặc trại tạm giam trong thời gian trên một ngày đến dưới 30 ngày.
•
극렬히
(極烈/劇烈 히)
:
매우 심하게 사납고 세차게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KỊCH LIỆT: Một cách rất mạnh mẽ và quyết liệt.
• Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)