🌟 협잡꾼 (挾雜 꾼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 협잡꾼 (
협짭꾼
)
🌷 ㅎㅈㄲ: Initial sound 협잡꾼
-
ㅎㅈㄲ (
협잡꾼
)
: 자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속이는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ LỪA ĐẢO, TÊN LỪA GẠT, KẺ LỪA LỌC, KẺ LƯỜNG GẠT: Người lừa người khác bằng cách không đúng đắn để làm lợi cho mình.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7)