🌟 협잡꾼 (挾雜 꾼)

Danh từ  

1. 자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속이는 사람.

1. KẺ LỪA ĐẢO, TÊN LỪA GẠT, KẺ LỪA LỌC, KẺ LƯỜNG GẠT: Người lừa người khác bằng cách không đúng đắn để làm lợi cho mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교활한 협잡꾼.
    A sly cheater.
  • 협잡꾼이 끼다.
    The con man gets caught.
  • 협잡꾼을 알아보다.
    Recognize a swindler.
  • 협잡꾼을 찾다.
    Look for a cheater.
  • 협잡꾼에게 속다.
    Fooled by a cheater.
  • 협잡꾼으로 살다.
    Live as a cheater.
  • 협잡꾼은 우리를 속이고 우리 돈이 든 통장을 가지고 달아났다.
    The swindler deceived us and ran away with a bank account with our money in it.
  • 승규는 한눈에 그가 협잡꾼임을 알아차렸다.
    At a glance, seung-gyu noticed that he was a cheater.
  • 우리가 그토록 믿었던 그 사람은 거짓말쟁이 협잡꾼에 불과했다.
    The man we trusted so much was nothing but a liar and a cheater.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협잡꾼 (협짭꾼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7)