🌟 농사꾼 (農事 꾼)

Danh từ  

1. 농사 짓는 일을 직업으로 하는 사람.

1. NÔNG DÂN: Người lấy việc đồng áng làm nghề sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부지런한 농사꾼.
    A diligent farmer.
  • Google translate 농사꾼이 농사를 짓다.
    Farmer farms farming.
  • Google translate 농사꾼이 되다.
    Become a farmer.
  • Google translate 농사꾼이 땅을 일구다.
    A farmer ploughs the land.
  • Google translate 농사꾼으로 살다.
    Live as a farmer.
  • Google translate 우리 아버지는 농장에서 사과를 기르는 일을 하시는 농사꾼이다.
    My father is a farmer who raises apples on a farm.
  • Google translate 요즈음 같은 가뭄 때는 농작물이 다 말라 죽어 농사꾼으로 일하는 것이 힘들다.
    In these days of drought it is hard to work as a farmer because the crops have dried up.
  • Google translate 아저씨는 궂은 날씨에도 농사일을 쉬지 않으셔.
    Uncle doesn't take a break from farming in spite of bad weather.
    Google translate 부지런한 농사꾼이시구나.
    You're a diligent farmer.
Từ đồng nghĩa 농부(農夫): 농사 짓는 일을 직업으로 하는 사람.

농사꾼: farmer,のうふ【農夫】。ひゃくしょう【百姓】,agriculteur(trice),agricultor, campesino,مزارع ، فلاح,тариачин,nông dân,ชาวเกษตร, ชาวสวนชาวไร่,petani,земледелец; крестьянин,庄稼人,农民,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농사꾼 (농사꾼)

🗣️ 농사꾼 (農事 꾼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17)