🌟 농사꾼 (農事 꾼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농사꾼 (
농사꾼
)
🗣️ 농사꾼 (農事 꾼) @ Ví dụ cụ thể
- 간데없는 농사꾼. [간데없다]
🌷 ㄴㅅㄲ: Initial sound 농사꾼
-
ㄴㅅㄲ (
낚시꾼
)
: 취미로 낚시를 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯ DÂN, NGƯỜI CÂU CÁ: Người bắt cá bằng cách câu cá. -
ㄴㅅㄲ (
농사꾼
)
: 농사 짓는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người lấy việc đồng áng làm nghề sinh sống.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17)