🌟 낚시꾼

Danh từ  

1. 취미로 낚시를 하는 사람.

1. NGƯ DÂN, NGƯỜI CÂU CÁ: Người bắt cá bằng cách câu cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바다 낚시꾼.
    Sea angler.
  • Google translate 붕어 낚시꾼.
    Carp angler.
  • Google translate 초보 낚시꾼.
    A novice angler.
  • Google translate 낚시꾼이 낚시를 하다.
    The angler fish.
  • Google translate 낚시꾼이 입질을 기다리다.
    Wait for the fisherman to bite.
  • Google translate 내 옆에 있는 낚시꾼이 큰 물고기를 낚았다.
    The fisherman next to me caught the big fish.
  • Google translate 낚시꾼들이 바위 위에 앉아 낚시를 하고 있다.
    The anglers are sitting on a rock and fishing.
  • Google translate 바다에서 회도 먹었어요?
    Did you eat raw fish in the sea?
    Google translate 그럼요. 낚시꾼이 바로 잡아 온 생선으로 뜬 회를 먹었어요.
    Sure. the fisherman ate raw fish with the fish he had caught right away.

낚시꾼: angler; fisherman,つりし【釣り師】。つりびと【釣り人】,pêcheur amateur,pescador aficionado,صياد السَّمك,загасчин,ngư dân, người câu cá,นักตกปลาสมัครเล่น,pemancing,рыбак; рыболов,垂钓爱好者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낚시꾼 (낙씨꾼)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Du lịch (98) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23)