🌟 낚시꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낚시꾼 (
낙씨꾼
)
🌷 ㄴㅅㄲ: Initial sound 낚시꾼
-
ㄴㅅㄲ (
낚시꾼
)
: 취미로 낚시를 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯ DÂN, NGƯỜI CÂU CÁ: Người bắt cá bằng cách câu cá. -
ㄴㅅㄲ (
농사꾼
)
: 농사 짓는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người lấy việc đồng áng làm nghề sinh sống.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23)