🌟 농사꾼 (農事 꾼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농사꾼 (
농사꾼
)
🗣️ 농사꾼 (農事 꾼) @ Ví dụ cụ thể
- 간데없는 농사꾼. [간데없다]
🌷 ㄴㅅㄲ: Initial sound 농사꾼
-
ㄴㅅㄲ (
낚시꾼
)
: 취미로 낚시를 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯ DÂN, NGƯỜI CÂU CÁ: Người bắt cá bằng cách câu cá. -
ㄴㅅㄲ (
농사꾼
)
: 농사 짓는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người lấy việc đồng áng làm nghề sinh sống.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7)