🌟 방해꾼 (妨害 꾼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방해꾼 (
방해꾼
)
🌷 ㅂㅎㄲ: Initial sound 방해꾼
-
ㅂㅎㄲ (
방해꾼
)
: (낮잡아 이르는 말로) 일이 제대로 되지 않게 간섭하고 막는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHÁ HOẠI, KẺ PHÁ BĨNH: (cách nói xem thường) Người can thiệp ngăn chặn khiến công việc không được suôn sẻ.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101)