🌟 방해꾼 (妨害 꾼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방해꾼 (
방해꾼
)
🌷 ㅂㅎㄲ: Initial sound 방해꾼
-
ㅂㅎㄲ (
방해꾼
)
: (낮잡아 이르는 말로) 일이 제대로 되지 않게 간섭하고 막는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHÁ HOẠI, KẺ PHÁ BĨNH: (cách nói xem thường) Người can thiệp ngăn chặn khiến công việc không được suôn sẻ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226)